Hướng dẫn cách dịch tên tiếng Việt sang tiếng Trung dễ hiểu
Các bạn tìm các chữ có trong HỌ ĐỆM TÊN mình rồi ghép vào. Ví dụ: Nguyễn Việt Dũng = 阮越勇 (Ruǎnyuèyǒng).
Xem thêm: Cách viết, ý nghĩa 214 bộ chữ trong tiếng Trung
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa |
---|---|---|---|
AN (YÊN) | 安 | Ān | Bình an |
BANG | 邦 | Bāng | |
BÙI | 裴 | Péi | |
CAO | 高 | Gāo | |
CHÂU | 周 | Zhōu | |
CHIÊM | 占 | Zhàn | |
CHÚC | 祝 | Zhù | |
CHUNG | 钟 | Zhōng | |
DŨNG | 勇 | Yǒng | Dũng cảm |
ĐÀM | 谭 | Tán | |
ĐÀO | 陶 | táo | |
ĐẶNG | 邓 | Dèng | |
ĐINH | 丁 | Dīng | |
ĐỖ | 杜 | Dù | |
ĐOÀN | 段 | Duàn | |
ĐỒNG | 童 | Tóng | |
DOÃN | 尹 | Yǐn | |
DƯƠNG | 杨 | Yáng | |
HÀ | 河 | Hé | Sông (Hoàng Hà) |
HÀM | 含 | Hán | |
HỒ | 胡 | Hú | |
HUỲNH (HOÀNG) | 黄 | Huáng | |
KHỔNG | 孔 | Kǒng | |
KHÚC | 曲 | Qū | |
KIM | 金 | Jīn | Kim loại |
LÂM | 林 | Lín | Rừng |
LĂNG | 陵 | Líng | |
LĂNG | 凌 | Líng | |
LÊ | 黎 | Lí | |
LÍ | 李 | Li | |
LIỄU | 柳 | Liǔ | |
LÔ (LƯ) | 芦 | Lú | Họ Lô, Họ Lư |
LINH | 羚 | Líng | |
LƯƠNG | 梁 | Liáng | |
LƯU | 刘 | Liú | |
MẠC | 莫 | mò | |
MAI | 枚 | Méi | |
MÔNG | 蒙 | Méng | |
NGHIÊM | 严 | Yán | |
NGÔ | 吴 | Wú | |
NGUYỄN | 阮 | Ruǎn | |
NHAN | 顏 | Yán | |
NINH | 宁 | Níng | |
NÔNG | 农 | Nóng | |
ÔNG | 翁 | weng | |
PHẠM | 范 | Fàn | |
PHAN | 番 | Fān | |
PHÓ | 副 | fù | |
PHÙNG | 冯 | féng | |
QUÁCH | 郭 | Guō | |
QUẢN | 管 | Guǎn | |
TẠ | 谢 | Xiè | Cảm ơn |
TÀO | 曹 | Cáo | |
TĂNG | 曾 | zeng | |
THẠCH | 石 | shí | đất đá |
THÁI | 太 | Tài | |
THÂN | 申 | Shēn | |
THUỲ | 垂 | Chuí | |
THỊ | 氏 | Shì | |
TIÊU | 萧 | Xiāo | |
TÔ | 苏 | Sū | |
TÔN | 孙 | Sūn | |
TỐNG | 宋 | Sòng | |
TRẦN | 陈 | Chen | |
TRIỆU | 赵 | Zhào | |
TRƯƠNG | 张 | Zhang | |
TRỊNH | 郑 | Zhèng | |
TỪ | 徐 | Xú | |
UÔNG | 汪 | Wāng | |
VĂN | 文 | Wén | |
VI | 韦 | Wēi | |
VŨ (VÕ) | 武 | Wǔ | |
VƯƠNG | 王 | Wáng | |
ANH | 英 | yīng | |
Á | 亚 | Yà | Châu Á |
ÁNH | 映 | Yìng | Sáng |
ẢNH | 影 | Yǐng | Ảo ảnh |
ÂN | 恩 | Ēn | Ân nhân |
ẤN | 印 | Yìn | |
ẨN | 隐 | Yǐn | Ẩn dật |
BA | 波 | Bō | |
BÁ | 伯 | Bó | |
BÁCH | 百 | Bǎi | Trăm, bách gia |
BẠCH | 白 | Bái | Trắng, Hắc bạch |
BẢO | 宝 | Bǎo | Quý, Bảo bối |
BẮC | 北 | Běi | Hướng Bắc |
BẰNG | 冯 | Féng | Chim bằng |
BÉ | 閉 | Bì | |
BÍCH | 璧 | Bì | Xanh ngọc |
BIÊN | 边 | Biān | Biên cương |
BÌNH | 平 | Píng | Bình an |
BÍNH | 柄 | Bǐng | |
BỐI | 贝 | Bèi | |
CẢNH | 景 | Jǐng | |
(CHÍNH) CHÁNH | 正 | Zhèng | Chính trực |
CHẤN | 震 | Zhèn | |
CHÂU (CHU) | 朱 | Zhū | |
CHI | 芝 | Zhī | |
CHÍ | 志 | Zhì | Ý chí |
CHIẾN | 战 | Zhàn | Chiến đấu |
CHIỂU | 沼 | Zhǎo | |
CHINH | 征 | Zhēng | |
CHỈNH | 整 | Zhěng | |
CHUẨN | 准 | Zhǔn | |
CHUNG | 终 | Zhōng | |
CHÚNG | 众 | Zhòng | Đại chúng |
CÔNG | 公 | Gōng | Công lao |
CUNG | 工 | Gōng | |
CƯỜNG | 强 | Qiáng | Mạnh mẽ, cường bạo |
CỬU | 九 | Jiǔ | Chín |
DANH | 名 | Míng | Tên |
DẠ | 夜 | Yè | Đêm |
DIỄM | 艳 | Yàn | |
DIỆP | 叶 | Yè | Lá cây |
DIỆU | 妙 | Miào | |
DOANH | 嬴 | Yíng | |
DOÃN | 尹 | Yǐn | |
DỤC | 育 | Yù | |
DUNG | 蓉 | Róng | |
DUY | 维 | Wéi | |
DUYÊN | 缘 | Yuán | Duyên kiếp |
DỰ | 吁 | Xū | |
DƯƠNG | 羊 | Yáng | Con dê |
DƯƠNG | 杨 | Yáng | |
DƯỠNG | 养 | Yǎng | Dưỡng dục |
ĐẠI | 大 | Dà | To lớn |
ĐÀO | 桃 | Táo | Cây đào |
ĐAN | 丹 | Dān | |
ĐAM | 担 | Dān | |
ĐÀM | 谈 | Tán | |
ĐẢM | 担 | Dān | |
ĐẠM | 淡 | Dàn | Nhạt |
ĐẠT | 达 | Dé | Đạt được |
ĐẮC | 得 | De | |
ĐĂNG | 登 | Dēng | |
ĐĂNG | 灯 | Dēng | Đèn |
ĐÍCH | 嫡 | Dí | |
ĐỊCH | 狄 | Dí | Kẻ địch |
ĐÌNH | 庭 | Tíng | |
ĐỊNH | 定 | Dìng | |
ĐIỀM | 恬 | Tián | |
ĐIỂM | 点 | Diǎn | |
ĐIỀN | 田 | Tián | Ruộng |
ĐIỆN | 电 | Diàn | |
ĐIỆP | 蝶 | Dié | Con bướm |
ĐOAN | 端 | Duān | |
ĐÔ | 都 | Dōu | |
ĐÔN | 惇 | Dūn | |
ĐỒNG | 仝 | Tóng | Cùng nhau |
ĐỨC | 德 | Dé | Phúc Đức |
GẤM | 錦 | Jǐn | |
GIA | 嘉 | Jiā | |
GIANG | 江 | Jiāng | Con sông |
GIAO | 交 | Jiāo | |
GIÁP | 甲 | Jiǎ | |
QUAN | 关 | Guān | Cửa |
HÀ | 何 | Hé | |
HẠ | 夏 | Xià | Mùa hạ |
HẢI | 海 | Hǎi | Biển |
HÀN | 韩 | Hán | |
HẠNH | 幸 | Xíng | Hạnh phúc |
HÀO | 豪 | Háo | |
HẢO | 好 | Hǎo | Tốt đẹp |
HẠO | 昊 | Hào | |
HẰNG | 姮 | Héng | |
HÂN | 欣 | Xīn | |
HẬU | 后 | hòu | Phía sau |
HIÊN | 萱 | Xuān | |
HIỀN | 贤 | Xián | |
HIỆN | 现 | Xiàn | |
HIỂN | 显 | Xiǎn | |
HIỆP | 侠 | Xiá | |
HIẾU | 孝 | Xiào | |
HINH | 馨 | Xīn | |
HOA | 花 | Huā | Hoa lá |
HÒA | 和 | Hé | |
HÓA | 化 | Huà | |
HỎA | 火 | Huǒ | Lửa |
HỌC | 学 | Xué | |
HOẠCH | 获 | Huò | |
HOÀI | 怀 | Huái | |
HOAN | 欢 | Huan | |
HOÁN | 奂 | Huàn | |
HOẠN | 宦 | Huàn | |
HOÀN | 环 | Huán | |
HOÀNG | 黄 | Huáng | Màu vàng |
HỒ | 胡 | Hú | |
HỒNG, HƯỜNGNHAFN | 红 | Hóng | Màu đỏ |
HỢP | 合 | Hé | |
HỢI | 亥 | Hài | |
HUÂN | 勋 | Xūn | |
HUẤN | 训 | Xun | |
HÙNG | 雄 | Xióng | Anh hùng |
HUY | 辉 | Huī | |
HUYỀN | 玄 | Xuán | |
HUỲNH | 黄 | Huáng | |
HUYNH | 兄 | Xiōng | Anh trai |
HỨA | 許 (许) | Xǔ | |
HƯNG | 兴 | Xìng | Hưng thịnh |
HƯƠNG | 香 | Xiāng | Thơm |
KIM | 金 | Jīn | |
KIỀU | 翘 | Qiào | |
KIỆT | 杰 | Jié | |
KHA | 轲 | Kē | |
KHANG | 康 | Kāng | |
KHẢI | 啓 (启) | Qǐ | |
KHẢI | 凯 | Kǎi | |
KHÁNH | 庆 | Qìng | Quốc Khánh |
KHOA | 科 | Kē | |
KHÔI | 魁 | Kuì | Khôi ngô |
KHUẤT | 屈 | Qū | |
KHUÊ | 圭 | Guī | |
KỲ | 淇 | Qí | |
LÃ (LỮ) | 吕 | Lǚ | |
LẠI | 赖 | Lài | |
LAN | 兰 | Lán | |
LÀNH | 令 | Lìng | |
LÃNH | 领 | Lǐng | |
LÂM | 林 | Lín | Rừng |
LEN | 縺 | Lián | |
LỄ | 礼 | Lǐ | |
LI | 犛 | Máo | |
LINH | 泠 | Líng | |
LIÊN | 莲 | Lián | |
LONG | 龙 | Lóng | Con rồng |
LUÂN | 伦 | Lún | |
LỤC | 陸 | Lù | Xanh lục |
LƯƠNG | 良 | Liáng | Lương thiện |
LY | 璃 | Lí | |
MÃ | 马 | Mǎ | Con ngựa |
MAI | 梅 | Méi | |
MẠNH | 孟 | Mèng | |
MỊCH | 幂 | Mi | |
MINH | 明 | Míng | |
MỔ | 剖 | Pōu | |
MY | 嵋 | Méi | |
MỸ (MĨ) | 美 | Měi | |
NAM | 南 | Nán | |
NHẬT | 日 | Rì | Mặt trời |
NHÂN | 人 | Rén | Người |
NHI | 儿 | Er | |
NHIÊN | 然 | Rán | Tự nhiên |
NHƯ | 如 | Rú | Như Ý |
NINH | 宁 | níng | |
NGÂN | 银 | Yín | Bạc |
NGỌC | 玉 | Yù | Viên ngọc |
NGỘ | 悟 | Wù | |
NGUYÊN | 原 | Yuán | Thảo nguyên |
NỮ | 女 | Nǚ | |
PHI | 菲 | Fēi | |
PHÍ | 费 | Fèi | |
PHONG | 峰 | Fēng | |
PHONG | 风 | Fēng | Gió |
PHÚ | 富 | Fù | |
PHÙ | 扶 | Fú | |
PHƯƠNG | 芳 | Fāng | |
PHÙNG | 冯 | Féng | |
PHỤNG (PHƯỢNG) | 凤 | Fèng | |
QUANG | 光 | Guāng | |
QUÁCH | 郭 | Guō | |
QUÂN | 军 | Jūn | |
QUỐC | 国 | Guó | |
QUYÊN | 娟 | Juān | |
QUỲNH | 琼 | Qióng | |
SANG | 瀧 | shuāng | |
SÂM | 森 | Sēn | Rậm rạp |
SẨM | 審 | Shěn | |
SONG | 双 | Shuāng | |
SƠN | 山 | Shān | Núi |
TẠ | 谢 | Xiè | |
TÀI | 才 | Cái | |
TÀO | 曹 | Cáo | |
TÂN | 新 | Xīn | |
TẤN | 晋 | Jìn | |
TĂNG | 曾 | Céng | |
THÁI | 泰 | Zhōu | |
THANH | 青 | Qīng | Nhẹ |
THÀNH | 城 | Chéng | Tường thành |
THÀNH | 成 | Chéng | Thành công |
THÀNH | 诚 | Chéng | Trưởng thành |
THẠNH | 盛 | Shèng | |
THAO | 洮 | Táo | |
THẢO | 草 | Cǎo | |
THẮNG | 胜 | Shèng | |
THẾ | 世 | Shì | |
THI | 诗 | Shī | |
THIÊM | 添 | Tiān | |
THỊNH | 盛 | Shèng | Hưng thịnh |
THIÊN | 天 | Tiān | |
THIỆN | 善 | Shàn | |
THIỆU | 绍 | Shào | |
THOA | 釵 | Chāi | |
THOẠI | 话 | Huà | |
THỔ | 土 | Tǔ | Đất |
THUẬN | 顺 | Shùn | |
THỦY | 水 | Shuǐ | Nước |
THÚY | 翠 | Cuì | |
THÙY | 垂 | Chuí | |
THÙY | 署 | Shǔ | |
THỤY | 瑞 | Ruì | |
THU | 秋 | Qiū | Mùa thu |
THƯ | 书 | Shū | |
THƯƠNG | 鸧 | Cāng | |
THƯƠNG | 怆 | Chuàng | |
TIÊN | 仙 | Xian | Thần tiên |
TIẾN | 进 | Jìn | |
TÍN | 信 | Xìn | |
TỊNH | 净 | Jìng | |
TOÀN | 全 | Quán | |
TÔ | 苏 | Sū | |
TÚ | 宿 | Sù | |
TÙNG (TÒNG) | 松 | Sōng | |
TUÂN | 荀 | Xún | |
TUẤN | 俊 | Jùn | |
TUYẾT | 雪 | Xuě | |
TƯỜNG | 祥 | Xiáng | |
TƯ | 胥 | Xū | |
TRANG | 妝, 粧 | Zhuāng | Trang điểm |
TRÂM | 簪 | Zān | |
TRẦM | 沉 | Chén | |
TRÍ | 智 | Zhì | |
TRINH | 貞 贞 | Zhēn | |
TRIỂN | 展 | Zhǎn | |
TRUNG | 忠 | Zhōng | |
TRƯƠNG | 张 | Zhāng | |
TUYỀN | 璿 | Xuán | |
UYÊN | 鸳 | Yuān | Chim Uyên ương |
UYỂN | 苑 | Yuàn | |
VĂN | 文 | Wén | |
VÂN | 芸 | Yún | |
VẤN | 问 | Wèn | |
VĨ | 伟 | Wěi | |
VINH | 荣 | Róng | |
VĨNH | 永 | Yǒng | |
VIẾT | 曰 | Yuē | |
VIỆT | 越 | Yuè | |
VŨ | 羽 | Wǔ | |
VÕ (VŨ) | 武 | Wǔ | |
VƯỢNG | 旺 | Wàng | |
VI (VY) | 韦 | Wéi | |
Ý | 意 | Yì | |
YẾN | 燕 | Yàn | |
XÂM | 浸 | Jìn | |
XUÂN | 春 | Chūn | |
SỬ | 史 | shǐ | Lịch sử |
NHÃ | 雅 | Yà | Nhã nhặn |
OANH | 莺 | Yīng | Chim Oanh |
KHANH | 坑 | Kēng | Hồ nhỏ, đường hầm |
DIỄM | 艳 | Yàn | Diễm lệ |
TRANG | 荘, 莊 | Zhuāng | Trang trọng |
TRANG | 装, 裝 | Zhuāng | Quân trang |
NHUNG | 毧 | Róng | Lông thỏ |
TÂM | 心 | xīn | Trái tim |
BÀNH | 彭 | Péng | Họ Bành |
THỌ | 寿 | Shòu | Thượng thọ |
PHÚC | 福 | Fú | Hạnh phúc |
TRÂN | 珍 | Zhēn | Trân châu |
QUYỀN | 权 | Quán | Quyền lực |
NI (NY) | 伲 | Nì | Ni cô |
THỤC | 蜀 | Shǔ | Nước Thục |
TẤT | 必 | Bì | Tất nhiên |
UYÊN | 渊 (淵) | Yuān | Uyên bác |
CHƯƠNG | 章 | Zhāng | Văn chương |
THẮM | 審 | Shěn | thắm lại |
NHÀN | 闲 (閒) (閑) | xián | nhàn hạ |
NHÀN | 鹇 (鷴) | xián | chim trĩ trắng (bạch nhàn) |
NHUẬN | 润 (潤) | rùn | nhuận sắc |
NHUẬN | 闰 (閏) | rùn | năm NHUẬN |
QUẢNG | 邝 (鄺) | Guǎng | Quảng đại |
TRÀ | 茶 | Chá | Trà đạo |
GIÁNG | 绛 (絳) | Jiàng | Đỏ tía |
GIÁNG | 𩄐 | Jiàng | Giáng chiều |
GIÁNG | 降 | Jiàng | Giáng sinh |
TRỊNH | 郑 (鄭) | Zhèng | Trịnh (họ) |
QUYNH | 冂 | Jiōng | Bộ gốc |
QUYNH | 坰 | Jiōng | Ngoài đồng |
QUYNH | 扃 | Jiōng | Đóng |
LIÊU | 辽 (遼) | Liáo | nước Liêu |
NGUYỆT | 月 | Yuè | Mặt trăng |
TRÌ | 池 | Chí | Ao (Họ) |
HẠ | 夏 | xià | Mùa hạ (mùa hè) |
TỊCH | 寂 | Jì | Vắng vẻ |
BẾ | 闭 (閉) | Bì | Đóng |
MỘNG | 梦 (夢) | Mèng | Giấc mơ |
TUỆ | 𢜈 (慧) | huì | Trí tuệ |
HUẾ | 化 | Huà | HUẾ |
KHIẾU | 叫 | Jiào | KHIẾU |
CẨM | 錦 (锦) | Jǐn | Cẩm bào |
GIÀU | 朝 (蔞, 𢀭) | Cháo (lóu, 𢀭) | Giàu có |
MƯỜI | 𨑮 (𨒒) | 𨑮 (𨒒) | Số mười |
VIÊN | 袁 | Yuán | Viên (họ) |
TRÃI | 豸 | Zhì | trãi (dê, ngựa thần thoại 1 sừng) |
TRÃI | 廌 | Zhì | trãi (côn trùng) |
HIẾN | 宪 | Xiàn | Hiến chương |
HUỆ | 蕙 | Huì | Hoa Huệ |
LẠC | 乐 | Lè | Vui vẻ |
VÃNG | 往 | Wǎng | dĩ vãng |
LỤC | 六 | Liù | Số sáu |
LỤC | 陸 | Liù | Họ, Lục địa |
LỘC | 禄 (祿) | Lù | Lộc lá |
LA | 罗 | Luō | Thiên la |
MỘC | 木 | Mù | Mộc |
TÌNH | 情 | qíng | Tình |
THÔNG | 桶 | Tǒng | Cây Thông |
XUÂN | 春 | Chūn | Xuân |
ÂN, ƠN | 恩 | Ēn | Ân huệ |
LÃNG | 朗, 浪, 烺 | Lǎng | lãng phí; lãng nhách |
ĐƯỜNG | 唐 | Táng | Họ Đường |
DỊU | 妙, 易, 耀, 裕 | Miào, yì, yào, yù | Dịu dàng |
ÁI | 爱 | Ài | Tình ái |
ĐA | 多 | Duō | Đa |
TRÚC | 竹 | Zhú | Cây trúc |
HUYÊN | 泫 | Xuàn | Tuôn rơi |
NGHI | 仪, 儀 | Yí | Nghi thức |
KHẢ | 可 | Kě | Có thể |
DI | 弥, 彌 | Mí | Di Đà, di Phật |
KHÊ | 溪, 谿 | Xī | Sơn khê |
HÀ | 荷 | Hé | Hoa sen |
HÀ | 霞 | Xiá | Hoàng hôn |
LINH | 灵 | Líng | Một loại ngọc |
LÂM | 琳 | Lín | Ngọc Lâm |
LÂM | 霖 | Lín | Mưa lâu |
KHIẾT | 洁, 潔 | Jié | Tinh khiết |
THÁI | 蔡 | Cài | Họ Thái |
ANH | 瑛L | Yīng | Ngọc đẹp |
ANH | 璎 | Yīng | Đá Ngọc Anh |
DOANH | 莹 | Yíng | Sáng rõ |
DOANH | 盈 | Yíng | Đầy đủ |
GIAI | 佳 | Jiā | Đẹp, tốt, hay |
ĐÌNH | 婷 | Tíng | tươi đẹp, xinh đẹp |
ĐÌNH | 霆 | Tíng | Sấm sét |
HẠO | 皓 | Hào | trong sát |
HẠO | 浩 | Hào | to lớn |
HẠNH | 杏 | Xìng | hạnh nhân |
HẠNH | 荇 | Xìng | Cây hạnh nhân |
KHANH | 卿 | Qīng | Quần thần |
NHUNG | 绒 | Róng | Vải nhung |
HỒNG | 虹 | Hóng | Cầu vồng |
HỒNG | 鸿 | Hóng | Chim hồng hạc |
HẠ | 贺 | Hè | Họ HẠ |
NHÂN | 仁 | Rén | Nhân Đạo |
NHƯ | 茹 | Rú | Như Ý |
THANH | 清 | Qīng | Trong sạch |
THANH | 声 | Qīng | Âm thanh |
TRANG | 庄 | Zhuāng | Hoa trang |
HOÀN | 嬛 | Huán | Gái đẹp |
HUÂN | 熏 | Xūn | Làm thơm |
HỒ | 湖 | Hú | Ao hồ |
KIỀU | 侨, 乔 | Qiáo | Yêu kiều |
KHA | 珂 | Kē | Ngọc kha |
KHẢI | 恺 | Kǎi | Vui sướng |
KỲ | 琪 | Qí | Ngọc kỳ |
KỲ | 琦 | Qí | Ngọc đẹp |
KỲ | 麒 | Qí | Kỳ lân |
LAN | 岚 | Lán | Mây mù trong núi |
MỊCH | 觅 | Mì | Tìm kiếm |
PHÙ | 符 | Fú | Bùa hộ mệnh |
QUÂN | 君 | Jūn | Vua |
QUÂN | 珺 | Jùn | Ngọc Quân |
TÀI | 财 | Cái | Tài sản, tiền tài |
THI | 施 | Shī | Tây Thi |
THOẠI / THUỴ | 瑞 | Ruì | |
THƯƠNG | 商 | Shāng | Mua bán |
TỊNH/ TĨNH | 静 | Jìng | yên tịnh, yên tĩnh |
TỊNH | 靓 | Jìng | Đẹp đẽ |
TÌNH | 晴 | Qíng | Quang đãng |
TÚ | 秀 | Xiù | Tuấn tú |
TUẤN | 骏 | Jùn | Tuấn mã |
TƯ | 思 | Sī | Tâm tư |
VÂN | 云 | Yún | Mây |
HUỆ | 惠 | Huì | Ân huệ |
DƯ | 余 | Yú | Dư dả |
NGA | 鹅 | É | Thiên nga |
LOAN | 鸾 (鵉, 鸞) | Luán | Loan phượng |
NHÂM | 壬 | Rén | Can thứ 9 |
THUÝ | 翠 | Cuì | Ngọc lục bảo |
TRƯỜNG | 长 | Zhǎng | Trường kỳ |
MẪN | 敏 | Mǐn | Mẫn cán |
CA | 旮 | Gā | Sơn ca |
MIÊU | 猫 | Māo | Con mèo |
TIỂU | 小 | Xiǎo | Nhỏ |
MƠ | 迷 | Mí | Mơ mộng |
SƯƠNG | 霜 | Shuāng | Hạt sương |
CÚC | 菊 | Jú | Hoa Cúc |
NHẠN | 雁 (鴈,𪃛𪆒,𪈾) | Yàn | Chim nhạn |
NHUẦN | 闰 (閏, 潤) | Rùn | Thấm nhuần |
THIÊM | 佥 | Qiān | Tất cả |
UNG | 邕 | Yōng | Ung Châu |
CẦN | 勤 | Qín | Cần cù |
THUYÊN | 遄 | Chuán | Thuyên (nhanh nhẹn) |
BĂNG | 冰 | Bīng | Sao băng |
LỆ | 丽 | Lì | Tráng lệ |
QUYẾT | 决 | Jué | Quyết tâm |
QUYẾT | 鴂 | Jué | Chim Ninh Quyết |
QUYẾN | 汌 | Chuàn | Thâm Quyến |
LƠ | 閭 | Lǘ | Lơ mơ |
LƠ | 盧 | Lǘ | Lơ đễnh |
NHÀI | 莉, 𦲒, 𦹹 | Lì | Hoa nhài |
NHÀI | 桂, 𣔦 | Guì | Cây nhài |
TRỌNG | 仲 | Zhòng | Trọng dụng |
TRỌNG | 重 | Zhòng | Xem trọng |
NHƯỢC | 弱 | Ruò | Nhu nhược |
NHƯỢC | 蒻 | Ruò | Ngó sen |
TƯỞNG | 想 | Xiǎng | Tưởng nhớ |
TƯỞNG | 蒋 (蔣) | Xiǎng | Tưởng họ |
TƯỞNG | 桨 (槳) | Xiǎng | Tưởng (mái chèo) |
TƯỞNG | 奖 (奬) | Xiǎng | Tưởng thưởng (ban tặng) |
SĨ, SỸ | 士 | Shì | kẻ sĩ, quân sĩ |
SĨ, SỸ | 仕 | Shì | sĩ (công chức thời xưa) |
SĨ, SỸ | 俟 | Qí | chờ đợi |
THỨC | 识, 䛊, 識 | Shi, xī, shi | Học thức |
THỨC | 式 | Shì | Thức ăn, công thức |
THỨC | 恜, 𠲧 | Chì | Thổn thức |
THỨC | 𥅞 | Shì | Thức đêm |
THỨC | 拭 | Shì | Lau, chùi |