Các câu lệnh truy vấn cơ bản trong MariaDB

Tiếp theo phần tìm hiểu về MariaDB thì Team Việt Dev sẽ giải thích cách sử dụng các câu lệnh truy vấn cơ bản trong MariaDB với cú pháp và ví dụ minh họa trực quan sao cho dễ hiểu nhất.

Phần sau tổng hợp các câu lệnh truy vấn cơ bản trong MariaDB như lệnh SELECT trong MariaDB, lệnh SELECT trong MariaDB, lệnh INSERT trong MariaDB, lệnh UPDATE trong MariaDB, lệnh DELETE của MariaDB và lệnh TRUNCATE trong MariaDB.

Các câu lệnh truy vấn cơ bản trong MariaDB

1. Lệnh SELECT trong MariaDB

Câu lệnh SELECT trong MariaDB được sử dụng để lấy các bản ghi từ một hoặc nhiều bảng.

Cú pháp cho câu lệnh SELECT trong MariaDB là:

SELECT expressions
FROM tables
[WHERE conditions];

Tuy nhiên, cú pháp đầy đủ cho câu lệnh SELECT của MariaDB là:

SELECT [ ALL | DISTINCT ]
expressions
FROM tables
[WHERE conditions]
[GROUP BY expressions]
[HAVING condition]
[ORDER BY expression [ ASC | DESC ]]
[LIMIT [offset_value] number_rows | LIMIT number_rows OFFSET offset_value]
[PROCEDURE procedure_name]
[INTO [ OUTFILE 'file_name' options 
       | DUMPFILE 'file_name'
       | @variable1, @variable2, ... @variable_n ]
[FOR UPDATE | LOCK IN SHARE MODE];

Ví dụ sau sử dụng truy vấn SELECT trong MariaDB để chọn tất cả các cột từ một bảng.

SELECT *
FROM sites
WHERE site_name = 'TeamVietDev.com'

2. Lệnh INSERT trong MariaDB

Câu lệnh INSERT trong MariaDB được sử dụng để chèn một bản ghi đơn hoặc nhiều bản ghi vào một bảng.

Cú pháp cho câu lệnh INSERT trong MariaDB khi chèn một bản ghi duy nhất là:

INSERT INTO table
(column1, column2, ... )
VALUES
(expression1, expression2, ... ),
(expression1, expression2, ... ),
...;

Hoặc cú pháp cho câu lệnh INSERT khi chèn nhiều bản ghi:

INSERT INTO table
(column1, column2, ... )
SELECT expression1, expression2, ...
FROM source_table
[WHERE conditions];

Ví dụ sử dụng câu lệnh INSERT trong MariaDB khi chèn một bản ghi duy nhất:

INSERT INTO sites(site_id, site_name) 
VALUES(1, 'TeamVietDev.com');

Bạn có thể sử dụng cú pháp ở trên để chèn nhiều bản ghi cùng một lúc:

INSERT INTO sites(site_id, site_name)
VALUES(1, 'TeamVietDev.com'), (2, 'KenhLapTrinh.net');

Cũng có thể sử dụng câu lệnh INSERT trong MariaDB bằng cách sử dụng một lựa chọn con.

INSERT INTO contacts
(contact_id, contact_name)
SELECT site_id, site_name
FROM sites
WHERE site_name = 'TeamVietDev.com';

3. Lệnh UPDATE trong MariaDB

Câu lệnh UPDATE trong MariaDB được sử dụng để cập nhật các bản ghi hiện có trong một bảng.

Cú pháp cho câu lệnh UPDATE MariaDB là:

UPDATE table
SET column1 = expression1,
    column2 = expression2,
    ...
[WHERE conditions]
[ORDER BY expression [ ASC | DESC ]]
[LIMIT number_rows];

Cú pháp cho câu lệnh UPDATE MariaDB khi cập nhật một bảng với dữ liệu từ một bảng khác là:

UPDATE table1
SET column1 = (SELECT expression1
               FROM table2
               WHERE conditions)
[WHERE conditions];

Cú pháp cho câu lệnh UPDATE MariaDB khi cập nhật nhiều bảng là:

UPDATE table1, table2, ... 
SET column1 = expression1,
    column2 = expression2,
    ...
WHERE table1.column = table2.column
AND conditions;

Ví dụ sử dụng câu lệnh UPDATE để cập nhật một cột trong một bảng:

UPDATE sites
SET site_name = 'KenhLapTrinh.net'
WHERE site_name = 'TeamVietDev.com';

Ví dụ cập nhật nhiều hơn một cột:

UPDATE sites
SET site_name = 'TeamVietDev', site_url = 'teamvietdev.com', 
WHERE site_name = 'KenhLapTrinh.net';

Ví dụ cập nhật liên quan đến nhiều hơn một bảng:

UPDATE sites, pages
SET sites.server_name = pages.host_name
WHERE sites.site_id = pages.site_id
AND sites.site_id > 274;

4. Lệnh DELETE trong MariaDB

Câu lệnh DELETE trong MariaDB được sử dụng để xóa một hoặc nhiều bản ghi từ một bảng.

Cú pháp cho câu lệnh DELETE trong MariaDB là:

DELETE FROM table
[WHERE conditions]
[ORDER BY expression [ ASC | DESC ]]
[LIMIT number_rows];

Ví dụ sử dụng câu lệnh DELETE với một điều kiện:

DELETE FROM sites
WHERE site_name = 'TeamVietDev.com';

Hoặc sử dụng câu lệnh DELETE với nhiều điều kiện trong MariaDB.

DELETE FROM sites
WHERE site_name = 'TeamVietDev.com'
AND site_id >= 274;

5. Lệnh TRUNCATE trong MariaDB

Câu lệnh TRUNCATE trong MariaDB được sử dụng để loại bỏ tất cả các bản ghi từ một bảng. Nó thực hiện chức năng tương tự như một câu lệnh DELETE mà không có mệnh đề WHERE.

Cú pháp cho câu lệnh TRUNCATE TABLE trong MariaDB là:

TRUNCATE [TABLE] [database_name.]table_name;

Ví dụ cho câu lệnh TRUNCATE TABLE:

TRUNCATE TABLE sites;

Lời kết: Trong thời gian tới Team Việt Dev sẽ tiếp tục chia sẻ thêm nhiều bài viết về chuyên mục MariaDB miễn phí đến bạn đọc, các bạn nhớ theo dõi kênh để có được những chia sẻ mới nhất.

(Tác giả: Team Việt Dev)

Bình luận