SQL là gì? SQL viết tắt của Structured Query Language là ngôn ngữ truy vấn mang tính cấu trúc, được nhiều hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu (Database Management System viết tắt là DBMS) sử dụng như Oracle, Sql Server, Mysql…
1. SQL là gì? Khái niệm SQL
SQL là một loại ngôn ngữ máy tính được sử dụng phổ biến để tạo, sửa, lấy thông tin từ hệ quản trị cơ sở dữ liệu. SQL là một tiêu chuẩn ANSI/ISO, đóng vai trò rất quan trọng trong khai thác và sử dụng cơ sở dữ liệu.
2. Tại sao sử dụng SQL? Lợi ích khi dùng SQL?
SQL được sử dụng bởi các lợi ích mang lại như sau:
- Được nhiều hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu sử dụng.
- Thao tác và truy vấn cơ sở dữ liệu dễ dàng.
- Cộng đồng hỗ trợ mạnh mẽ.
3. Sơ lượt lịch sử hình thành SQL
SQL được công bố từ năm 1978, và cho ra bản thương mại hóa tháng 8 năm 1979. SQL/DS được giới thiệu từ năm 1981, SQL được thừa nhận là tiêu chuẩn của ANSI (American National Standards Institute) vào năm 1986 và ISO (International Organization for Standardization) năm 1987.
(Relation Database) Cơ sở dữ liệu quan hệ được phát hành bởi Relational Software sau này được gọi là Oracle.
4. Một số chức năng cơ bản của SQL.
- Tạo cơ sở dữ liệu (tạo bảng)
- Thêm cơ sở dữ liệu (thêm dữ liệu vào bảng)
- Lấy cơ sở dữ liệu (lấy dữ liệu từ bảng)
5. Phân loại và sử dụng lệnh SQL
Ngôn ngữ truy vấn SQL được chia thành 3 nhóm như sau:
5.1. Ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu(Data Definition Language)
Các lệnh CREATE, ALTER, DROP được liệt kê vào nhóm ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu.
Lệnh | Mô tả |
---|---|
CREATE | Tạo ra một bảng mới. |
ALTER | Sửa đổi một đối tượng cơ sở dữ liệu. |
CREATE | Xoá bảng. |
5.2. Ngôn ngữ thao tác dữ liệu(Data Manipulation Language)
Các lệnh SELECT, INSERT, UPDATE, MERGE, DELETE, TRUNCATE được liệt kê vào nhóm ngôn ngữ thao tác dữ liệu.
Lệnh | Mô tả |
---|---|
SELECT | được sử dụng để lấy dữ liệu từ một hoặc nhiều bảng trong cơ sở dữ liệu. |
INSERT | dùng để thêm dữ liệu vào bảng. |
UPDATE | dùng để thay đổi giá trị trong bảng. |
MERGE | dùng để kết hợp dữ liệu của nhiều bảng. Nó được dùng như việc kết hợp giữa hai phần tử INSERT và UPDATE. |
DELETE | Xóa toàn bộ dữ liệu trong một bảng. |
TRUNCATE | Xóa toàn bộ dữ liệu trong một bảng. |
5.3. Ngôn ngữ điều khiển dữ liệu (Data Control Language)
Các lệnh GRANT, REVOKE được liệt kê vào nhóm ngôn ngữ điều khiển dữ liệu.
Lệnh | Mô tả |
---|---|
GRANT | Cung cấp quyền cho người dùng. |
REVOKE | Lấy lại quyền được cấp. |
Sau khi đã trả lời các câu hỏi SQL là gì? Tại sao sử dụng SQL? lợi ích khi dùng SQL? thì các bạn đã phần nào nắm rõ về SQL. Tiếp theo teamvietdev sẽ trình bày chi tiết hơn về SQL thông qua từng lệnh SQL sẽ có ví dụ mô tả cụ thể để các bạn dễ hình dung.
(Tác giả: Team Việt Dev)